Có 2 kết quả:
天老爷 tiān lǎo ye ㄊㄧㄢ ㄌㄠˇ • 天老爺 tiān lǎo ye ㄊㄧㄢ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 老天爺|老天爷[lao3 tian1 ye2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 老天爺|老天爷[lao3 tian1 ye2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0