Có 2 kết quả:

天老爷 tiān lǎo ye ㄊㄧㄢ ㄌㄠˇ 天老爺 tiān lǎo ye ㄊㄧㄢ ㄌㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 老天爺|老天爷[lao3 tian1 ye2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 老天爺|老天爷[lao3 tian1 ye2]

Bình luận 0